<h3 style="text-align: justify;">Thông số kỹ thuật điện thoại iPhone 6 16GB NEW 99% (Các Màu)</h3>
<div style="text-align: justify;">Màn hình :<span style="white-space:pre"> </span>4.7 inch (1334 x 750 pixels)</div>
<div style="text-align: justify;">Camera :Chính:<span style="white-space:pre"> </span>8.0 MP, Phụ: 1.2 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ trong :<span style="white-space:pre"> </span>16 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều hành :<span style="white-space:pre"> </span>iOs 8</div>
<div style="text-align: justify;">Chipset :<span style="white-space:pre"> </span>Apple A8</div>
<div style="text-align: justify;">GPU :<span style="white-space:pre"> </span>PowerVR GX6450</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước :<span style="white-space:pre"> </span>138.1 x 67 x 6.9 mm</div>
<h4 style="text-align: justify;">Màn hình<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ màn hình :<span style="white-space:pre"> </span>LED IPS</div>
<div style="text-align: justify;">Chuẩn màn hình :<span style="white-space:pre"> </span>HD</div>
<div style="text-align: justify;">Màu màn hình :<span style="white-space:pre"> </span>16 Triệu màu</div>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải màn hình :<span style="white-space:pre"> </span>1334 x 750 pixels</div>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ cảm ứng :<span style="white-space:pre"> </span>Điện dung đa điểm</div>
<h4 style="text-align: justify;">Cấu hình phần cứng<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Tốc độ CPU :<span style="white-space:pre"> </span>Apple A8 1.4 GHz</div>
<div style="text-align: justify;">Số nhân :<span style="white-space:pre"> </span>2 Nhân</div>
<div style="text-align: justify;">Chipset :<span style="white-space:pre"> </span>Apple A8</div>
<div style="text-align: justify;">RAM :<span style="white-space:pre"> </span>1 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Chip đồ họa (GPU) :<span style="white-space:pre"> </span>PowerVR GX6450</div>
<h4 style="text-align: justify;">Bộ nhớ & Lưu trữ<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Danh bạ lưu trữ :<span style="white-space:pre"> </span>Không giới hạn</div>
<div style="text-align: justify;">ROM :<span style="white-space:pre"> </span>16 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Thẻ nhớ ngoài :<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<div style="text-align: justify;">Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa :<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thiết kế & Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Kiểu dáng :<span style="white-space:pre"> </span>Thanh (thẳng) + Cảm ứng</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước :<span style="white-space:pre"> </span>138.1 x 67 x 6.9 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng :<span style="white-space:pre"> </span>129g</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thông tin pin<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Loại pin :<span style="white-space:pre"> </span>Lithium - Ion</div>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng pin :<span style="white-space:pre"> </span>1810mAh</div>
<div style="text-align: justify;">Pin có thể tháo rời :<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<div style="text-align: justify;">Thời gian chờ :<span style="white-space:pre"> </span>240 giờ</div>
<div style="text-align: justify;">Thời gian đàm thoại :<span style="white-space:pre"> </span>14 giờ</div>
<h4 style="text-align: justify;">Kết nối & Cổng giao tiếp<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Băng tần 2G :<span style="white-space:pre"> </span>GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz</div>
<div style="text-align: justify;">Băng tần 3G :<span style="white-space:pre"> </span>HSDPA 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz</div>
<div style="text-align: justify;">Băng tần 4G :<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Hỗ trợ SIM :<span style="white-space:pre"> </span>Nano Sim</div>
<div style="text-align: justify;">Khe cắm sim :<span style="white-space:pre"> </span>1 Sim</div>
<div style="text-align: justify;">Wifi :<span style="white-space:pre"> </span>802.11a/b/g/n/ac Wi‑Fi</div>
<div style="text-align: justify;">GPS :<span style="white-space:pre"> </span>A-GPS và GLONASS</div>
<div style="text-align: justify;">Bluetooth :<span style="white-space:pre"> </span>v4.0</div>
<div style="text-align: justify;">GPRS/EDGE :<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">NFC :<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Cổng kết nối khác :<span style="white-space:pre"> </span>Không</div>
<div style="text-align: justify;">Jack (Input & Output) :<span style="white-space:pre"> </span>3.5 mm</div>
<h4 style="text-align: justify;">Giải trí & Ứng dụng<span style="white-space:pre"> </span></h4>
<div style="text-align: justify;">Xem phim :<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Nghe nhạc :<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Ghi âm :<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div> </div>
Thông số kỹ thuật điện thoại iPhone 6 16GB NEW 99% (Các Màu)
Màn hình : 4.7 inch (1334 x 750 pixels)
Camera :Chính: 8.0 MP, Phụ: 1.2 MP
Bộ nhớ trong : 16 GB
Hệ điều hành : iOs 8
Chipset : Apple A8
GPU : PowerVR GX6450
Kích thước : 138.1 x 67 x 6.9 mm
Màn hình
Công nghệ màn hình : LED IPS
Chuẩn màn hình : HD
Màu màn hình : 16 Triệu màu
Độ phân giải màn hình : 1334 x 750 pixels
Công nghệ cảm ứng : Điện dung đa điểm
Cấu hình phần cứng
Tốc độ CPU : Apple A8 1.4 GHz
Số nhân : 2 Nhân
Chipset : Apple A8
RAM : 1 GB
Chip đồ họa (GPU) : PowerVR GX6450
Bộ nhớ & Lưu trữ
Danh bạ lưu trữ : Không giới hạn
ROM : 16 GB
Thẻ nhớ ngoài : Không
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa : Không
Thiết kế & Trọng lượng
Kiểu dáng : Thanh (thẳng) + Cảm ứng
Kích thước : 138.1 x 67 x 6.9 mm
Trọng lượng : 129g
Thông tin pin
Loại pin : Lithium - Ion
Dung lượng pin : 1810mAh
Pin có thể tháo rời : Không
Thời gian chờ : 240 giờ
Thời gian đàm thoại : 14 giờ
Kết nối & Cổng giao tiếp
Băng tần 2G : GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
Băng tần 3G : HSDPA 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
Băng tần 4G : Có
Hỗ trợ SIM : Nano Sim
Khe cắm sim : 1 Sim
Wifi : 802.11a/b/g/n/ac Wi‑Fi
GPS : A-GPS và GLONASS
Bluetooth : v4.0
GPRS/EDGE : Có
NFC : Có
Cổng kết nối khác : Không
Jack (Input & Output) : 3.5 mm
Giải trí & Ứng dụng
Xem phim : Có
Nghe nhạc : Có
Ghi âm : Có
|